🔍
Search:
NGÚC NGA NGÚC NGOẮC
🌟
NGÚC NGA NGÚC …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
1
LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC:
Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
-
Động từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
1
LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC:
Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại . .
-
Phó từ
-
1
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
1
GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC:
Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại.